Có 1 kết quả:

biện
Âm Nôm: biện
Tổng nét: 4
Bộ: lực 力 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ丶丶
Thương Hiệt: KSC (大尸金)
Unicode: U+529E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạn, biện
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ
Âm Quảng Đông: baan6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

biện

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biện pháp