Có 2 kết quả:
chơ • gia
Tổng nét: 5
Bộ: lực 力 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰力口
Nét bút: フノ丨フ一
Thương Hiệt: KSR (大尸口)
Unicode: U+52A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gia
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): くわ.える (kuwa.eru), くわ.わる (kuwa.waru)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, gaa3
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): くわ.える (kuwa.eru), くわ.わる (kuwa.waru)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, gaa3
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chỏng chơ, chơ vơ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gia ân; gia bội (tăng)