Có 2 kết quả:
liệt • lẹt
Tổng nét: 6
Bộ: lực 力 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱少力
Nét bút: 丨ノ丶ノフノ
Thương Hiệt: FHKS (火竹大尸)
Unicode: U+52A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liệt
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu)
Âm Nhật (kunyomi): おと.る (oto.ru)
Âm Hàn: 렬, 열
Âm Quảng Đông: lyut3
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu)
Âm Nhật (kunyomi): おと.る (oto.ru)
Âm Hàn: 렬, 열
Âm Quảng Đông: lyut3
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tê liệt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lẹt đẹt