Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: lực 力 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フノ
Thương Hiệt: XQKS (重手大尸)
Unicode: U+52A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i)
Âm Hàn: