Có 1 kết quả:

động
Âm Nôm: động
Tổng nét: 6
Bộ: lực 力 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丶フノ
Thương Hiệt: MIKS (一戈大尸)
Unicode: U+52A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: động
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông: dung6

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

động

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

động não; lay động