Có 5 kết quả:
chợ • chữa • rợ • trợ • đợ
Tổng nét: 7
Bộ: lực 力 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰且力
Nét bút: 丨フ一一一フノ
Thương Hiệt: BMKS (月一大尸)
Unicode: U+52A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trợ
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), たす.かる (tasu.karu), す.ける (su.keru), すけ (suke)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zo6
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), たす.かる (tasu.karu), す.ける (su.keru), すけ (suke)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zo6
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiên chợ, chợ trời
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mọi rợ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trợ lực, hỗ trợ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ở đợ; bán vợ đợ con