Có 1 kết quả:

nỗ
Âm Nôm: nỗ
Tổng nét: 7
Bộ: lực 力 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶フノ
Thương Hiệt: VEKS (女水大尸)
Unicode: U+52AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nỗ
Âm Pinyin: ㄋㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ド (do)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nou5

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nỗ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nỗ lực