Có 2 kết quả:

cướpkiếp
Âm Nôm: cướp, kiếp
Tổng nét: 7
Bộ: lực 力 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶フノ
Thương Hiệt: GIKS (土戈大尸)
Unicode: U+52AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiếp
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴウ (gō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おびや.かす (obiya.kasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gip3

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/2

cướp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời

kiếp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

duyên kiếp; số kiếp