Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 7
Bộ: lực 力 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一フノ
Thương Hiệt: PRKS (心口大尸)
Unicode: U+52AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 2

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cần cù; đức cù lao