Có 1 kết quả:
thiệu
Tổng nét: 7
Bộ: lực 力 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰召力
Nét bút: フノ丨フ一フノ
Thương Hiệt: SRKS (尸口大尸)
Unicode: U+52AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiệu
Âm Pinyin: shào ㄕㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 초, 소
Âm Quảng Đông: siu6
Âm Pinyin: shào ㄕㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 초, 소
Âm Quảng Đông: siu6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiệu (khâm phục)