Có 1 kết quả:
lệ
Tổng nét: 7
Bộ: lực 力 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰厉力
Nét bút: 一ノ一フノフノ
Thương Hiệt: MSKS (一尸大尸)
Unicode: U+52B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): はげ.む (hage.mu), はげ.ます (hage.masu)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lai6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): はげ.む (hage.mu), はげ.ます (hage.masu)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lai6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khích lệ