Có 2 kết quả:

laolạo
Âm Nôm: lao, lạo
Tổng nét: 7
Bộ: lực 力 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フフノ
Thương Hiệt: TBKS (廿月大尸)
Unicode: U+52B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, lào ㄌㄠˋ
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/2

lao

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lao lực, lao xao

lạo

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uý lạo