Có 1 kết quả:

khoẻ
Âm Nôm: khoẻ
Tổng nét: 8
Bộ: lực 力 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一フノ
Thương Hiệt: XGGKS (重土土大尸)
Unicode: U+52B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): せま.る (sema.ru)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

khoẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoẻ mạnh, sức khoẻ