Có 1 kết quả:
cật
Tổng nét: 8
Bộ: lực 力 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰吉力
Nét bút: 一丨一丨フ一フノ
Thương Hiệt: GRKS (土口大尸)
Unicode: U+52BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cật
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Hàn: 할
Âm Quảng Đông: kit3
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Hàn: 할
Âm Quảng Đông: kit3
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cật lực