Có 1 kết quả:

thế
Âm Nôm: thế
Tổng nét: 8
Bộ: lực 力 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶フノ
Thương Hiệt: QIKS (手戈大尸)
Unicode: U+52BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thế
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Quảng Đông: sai3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

thế

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế lực, địa thế