Có 3 kết quả:

cánhcứngkình
Âm Nôm: cánh, cứng, kình
Tổng nét: 9
Bộ: lực 力 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フフフ一丨一フノ
Thương Hiệt: MMKS (一一大尸)
Unicode: U+52C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kình
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ, jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ging3, ging6

Tự hình 3

Dị thể 5

1/3

cánh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

cứng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng

kình

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dụng kình (sức mạnh); bất hoàn đích kình (không ngồi yên lúc nào)