Có 1 kết quả:

bột
Âm Nôm: bột
Tổng nét: 9
Bộ: lực 力 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶フフ丨一フノ
Thương Hiệt: JDKS (十木大尸)
Unicode: U+52C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bột
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), ホツ (hotsu)
Âm Nhật (kunyomi): おこ.る (oko.ru), にわかに (niwakani)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/1

bột

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bồng bột; bột phát