Có 1 kết quả:
sắc
Tổng nét: 9
Bộ: lực 力 (+7 nét)
Hình thái: ⿰束力
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: DLKS (木中大尸)
Unicode: U+52C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sắc
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru), みことのり (mikotonori)
Âm Hàn: 칙
Âm Quảng Đông: cik1
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru), みことのり (mikotonori)
Âm Hàn: 칙
Âm Quảng Đông: cik1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắc bén,sắc sảo