Có 4 kết quả:

dõngdũngrụngxõng
Âm Nôm: dõng, dũng, rụng, xõng
Tổng nét: 9
Bộ: lực 力 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: NBKS (弓月大尸)
Unicode: U+52C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dũng
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): いさ.む (isa.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung5, jung6

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/4

dõng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hương dõng, lính dõng

dũng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dũng cảm; dũng sĩ

rụng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rơi rụng

xõng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xõng lưng