Có 4 kết quả:

miễnmếnmễnmịn
Âm Nôm: miễn, mến, mễn, mịn
Tổng nét: 9
Bộ: lực 力 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一ノフフノ
Thương Hiệt: NUKS (弓山大尸)
Unicode: U+52C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mẫn, miễn
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: min5

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/4

miễn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

miễn sao; miễn cưỡng

mến

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

yêu mến

mễn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nỗi quan hoài mang mễn xiết bao

mịn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mịn màng