Có 1 kết quả:
kình
Âm Nôm: kình
Tổng nét: 10
Bộ: lực 力 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰京力
Nét bút: 丶一丨フ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: YFKS (卜火大尸)
Unicode: U+52CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: lực 力 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰京力
Nét bút: 丶一丨フ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: YFKS (卜火大尸)
Unicode: U+52CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kình
Âm Pinyin: qíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: king4
Âm Pinyin: qíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: king4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dụng kình (sức mạnh); bất hoàn đích kình (không ngồi yên lúc nào)