Có 5 kết quả:
lấc • lất • lật • lắc • lặc
Tổng nét: 11
Bộ: lực 力 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰革力
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: TJKS (廿十大尸)
Unicode: U+52D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lặc
Âm Pinyin: lè ㄌㄜˋ, lēi ㄌㄟ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): くつわ (kutsuwa)
Âm Hàn: 륵, 늑
Âm Quảng Đông: laak6, lak6
Âm Pinyin: lè ㄌㄜˋ, lēi ㄌㄟ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): くつわ (kutsuwa)
Âm Hàn: 륵, 늑
Âm Quảng Đông: laak6, lak6
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lấc láo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lây lất
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lật bật, lật đật; lật lọng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lắc lư
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lặc mã (dựt cương hãm ngựa); lặc bi (khắc bia)