Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mến, miễn, mịn
Tổng nét: 11
Bộ: lực 力 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一フノ
Thương Hiệt: MWKS (一田大尸)
Unicode: U+52D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mẫn, miễn
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men), ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru), すす.める (susu.meru)
Âm Quảng Đông: min5

Dị thể 1

Chữ gần giống 10