Có 2 kết quả:
động • đụng
Tổng nét: 11
Bộ: lực 力 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰重力
Nét bút: ノ一丨フ一一丨一一フノ
Thương Hiệt: HGKS (竹土大尸)
Unicode: U+52D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: động
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku), うご.かす (ugo.kasu)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung6
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku), うご.かす (ugo.kasu)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung6
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
động não; lay động
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chung đụng, đánh đụng; đụng chạm, đụng đầu, đụng độ