Có 2 kết quả:
húc • hục
Tổng nét: 11
Bộ: lực 力 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冒力
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一フノ
Thương Hiệt: AUKS (日山大尸)
Unicode: U+52D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: húc, úc
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), コク (koku), ボウ (bō), キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 욱
Âm Quảng Đông: huk1, juk1
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), コク (koku), ボウ (bō), キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 욱
Âm Quảng Đông: huk1, juk1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trâu bò húc nhau
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hì hục, hùng hục; hục hặc