Có 2 kết quả:
khám • khóm
Tổng nét: 11
Bộ: lực 力 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰甚力
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶フフノ
Thương Hiệt: TVKS (廿女大尸)
Unicode: U+52D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khám
Âm Pinyin: kān ㄎㄢ, kàn ㄎㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham1, ham3
Âm Pinyin: kān ㄎㄢ, kàn ㄎㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham1, ham3
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khám bệnh; khám xét
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khóm cây