Có 3 kết quả:
mùa • múa • vụ
Tổng nét: 10
Bộ: lực 力 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰矛务
Nét bút: フ丶フ丨ノノフ丶フノ
Thương Hiệt: NHOKS (弓竹人大尸)
Unicode: U+52D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vụ
Âm Pinyin: wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou6
Âm Pinyin: wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou6
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mùa vụ, mùa màng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
múa may
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vụ kiện; vụ lợi