Có 1 kết quả:

huân
Âm Nôm: huân
Tổng nét: 12
Bộ: lực 力 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: RCKS (口金大尸)
Unicode: U+52DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huân
Âm Pinyin: xūn ㄒㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): いさお (isao)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

huân

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

huân chương; huân tước