Có 2 kết quả:
sền • thắng
Tổng nét: 12
Bộ: lực 力 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸⿰月龹力
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: BFQS (月火手尸)
Unicode: U+52DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thắng
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ, shèng ㄕㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): か.つ (ka.tsu), -が.ち (-ga.chi), まさ.る (masa.ru), すぐ.れる (sugu.reru), かつ (katsu)
Âm Hàn: 승
Âm Quảng Đông: sing1, sing3
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ, shèng ㄕㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): か.つ (ka.tsu), -が.ち (-ga.chi), まさ.る (masa.ru), すぐ.れる (sugu.reru), かつ (katsu)
Âm Hàn: 승
Âm Quảng Đông: sing1, sing3
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kéo sền sệt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thắng trận