Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lục
Tổng nét: 13
Bộ: lực 力 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丶ノノノフノ
Thương Hiệt: SHKS (尸竹大尸)
Unicode: U+52E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リク (riku)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.せる (awa.seru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3