Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phiêu
Tổng nét: 13
Bộ: lực 力 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一一一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: MFKS (一火大尸)
Unicode: U+52E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): かす.める (kasu.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: piu3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0