Có 2 kết quả:
thế • thể
Tổng nét: 13
Bộ: lực 力 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱埶力
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨一ノフ丶フノ
Thương Hiệt: GIKS (土戈大尸)
Unicode: U+52E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thế
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): いきお.い (ikio.i), はずみ (hazumi)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: sai3
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): いきお.い (ikio.i), はずみ (hazumi)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: sai3
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thế lực, địa thế
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
có thể