Có 2 kết quả:
cùn • cần
Tổng nét: 13
Bộ: lực 力 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰堇力
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
Thương Hiệt: TMKS (廿一大尸)
Unicode: U+52E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cần
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru), -づと.め (-zuto.me), つと.まる (tsuto.maru), いそ.しむ (iso.shimu)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: kan4
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru), -づと.め (-zuto.me), つと.まる (tsuto.maru), いそ.しむ (iso.shimu)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: kan4
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dao cùn, chổi cùn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cần cù, cần kiệm; hậu cần, cần vụ