Có 4 kết quả:
thẹo • tiễu • tẹo • tịu
Tổng nét: 13
Bộ: lực 力 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巢力
Nét bút: フフフ丨フ一一一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: VDKS (女木大尸)
Unicode: U+52E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiễu
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: caau1, cau2, ziu1, ziu2
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: caau1, cau2, ziu1, ziu2
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thẹo mặt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tiễu trừ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lẹo tẹo
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tằng tịu