Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: lực 力 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ丨フ一一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: PCKS (心金大尸)
Unicode: U+52E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duệ
Âm Pinyin: ㄜˋ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), イ (i), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): いたつき (itatsuki), つか.れる (tsuka.reru)
Âm Quảng Đông: jai6, ji6

Dị thể 5

Chữ gần giống 1