Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đan
Tổng nét: 15
Bộ: lực 力 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一フノ
Thương Hiệt: YMKS (卜一大尸)
Unicode: U+52EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đan
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Quảng Đông: daan1

Dị thể 1

Chữ gần giống 54