Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hiệp, híp
Tổng nét: 15
Bộ: lực 力 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノフノフノ丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: KSWP (大尸田心)
Unicode: U+52F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệp
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.う (kana.u), あ.う (a.u)
Âm Quảng Đông: hip6

Tự hình 2

Dị thể 5