Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: huân
Tổng nét: 15
Bộ: lực 力 (+13 nét), hoả 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱動灬
Nét bút: ノ一丨フ一一丨一一フノ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HSF (竹尸火)
Unicode: U+52F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: lực 力 (+13 nét), hoả 火 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱動灬
Nét bút: ノ一丨フ一一丨一一フノ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HSF (竹尸火)
Unicode: U+52F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huân
Âm Quan thoại: xūn ㄒㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): いさお (isao)
Âm Hàn: 훈
Âm Quan thoại: xūn ㄒㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): いさお (isao)
Âm Hàn: 훈
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0