Có 1 kết quả:

huân
Âm Nôm: huân
Tổng nét: 16
Bộ: lực 力 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フノ
Thương Hiệt: HFKS (竹火大尸)
Unicode: U+52F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huân
Âm Pinyin: xūn ㄒㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): いさお (isao)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

huân

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

huân chương; huân tước