Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: lực 力 (+15 nét)
Hình thái: ⿰慮力
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶フノ
Thương Hiệt: YPKS (卜心大尸)
Unicode: U+52F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: lực 力 (+15 nét)
Hình thái: ⿰慮力
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶フノ
Thương Hiệt: YPKS (卜心大尸)
Unicode: U+52F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lự
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Quảng Đông: leoi6
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Quảng Đông: leoi6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0