Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trẹt, trê, trệt, triệt, trít, xẹt
Tổng nét: 17
Bộ: lực 力 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶フノ
Thương Hiệt: HKKS (竹大大尸)
Unicode: U+52F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0