Có 2 kết quả:
khuyên • khuyến
Tổng nét: 19
Bộ: lực 力 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰雚力
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一フノ
Thương Hiệt: TGKS (廿土大尸)
Unicode: U+52F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuyến
Âm Pinyin: quàn ㄑㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: hyun3
Âm Pinyin: quàn ㄑㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: hyun3
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khuyên bảo, khuyên nhủ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khuyến cáo; khuyến khích