Có 3 kết quả:
câu • cú • cấu
Tổng nét: 4
Bộ: bao 勹 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹勹厶
Nét bút: ノフフ丶
Thương Hiệt: PI (心戈)
Unicode: U+52FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: câu
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi), ま.がる (ma.garu)
Âm Hàn: 구, 귀
Âm Quảng Đông: au1, gau1, ngau1
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi), ま.がる (ma.garu)
Âm Hàn: 구, 귀
Âm Quảng Đông: au1, gau1, ngau1
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
câu kết; câu thơ; câu đương (chức việc làng coi sóc các việc trong làng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cay cú, keo cú; câu cú; cú rũ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cấu đương (mánh lới làm tiền)