Có 3 kết quả:
vất • vật • vặt
Tổng nét: 4
Bộ: bao 勹 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿹勹⿻丿丿
Nét bút: ノフノノ
Thương Hiệt: PHH (心竹竹)
Unicode: U+52FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vật
Âm Pinyin: wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): モチ (mochi), ブツ (butsu), ボツ (botsu)
Âm Nhật (kunyomi): なか.れ (naka.re), なし (nashi)
Âm Hàn: 물
Âm Quảng Đông: mat6
Âm Pinyin: wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): モチ (mochi), ブツ (butsu), ボツ (botsu)
Âm Nhật (kunyomi): なか.れ (naka.re), なし (nashi)
Âm Hàn: 물
Âm Quảng Đông: mat6
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vất đi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vật ngã
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vặt vãnh