Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lạng, lưỡng
Tổng nét: 4
Bộ: bao 勹 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶
Thương Hiệt: PK (心大)
Unicode: U+5301
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): もんめ (mon me), め (me)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan6

Dị thể 1