Có 1 kết quả:
cái
Âm Nôm: cái
Tổng nét: 5
Bộ: bao 勹 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹勹亾
Nét bút: ノフノ丶フ
Thương Hiệt: PVO (心女人)
Unicode: U+5303
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: bao 勹 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹勹亾
Nét bút: ノフノ丶フ
Thương Hiệt: PVO (心女人)
Unicode: U+5303
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cái
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): こう (kō), あた.える (ata.eru)
Âm Hàn: 개
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): こう (kō), あた.える (ata.eru)
Âm Hàn: 개
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)