Có 1 kết quả:

bao
Âm Nôm: bao
Tổng nét: 5
Bộ: bao 勹 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一フ
Thương Hiệt: PRU (心口山)
Unicode: U+5305
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bao
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.む (tsutsu.mu), くる.む (kuru.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baau1

Tự hình 3

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

bao

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bao bọc