Có 1 kết quả:

hung
Âm Nôm: hung
Tổng nét: 6
Bộ: bao 勹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶フ丨
Thương Hiệt: PUK (心山大)
Unicode: U+5308
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hung
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung1

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

hung

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hung hãn, hung hăng