Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cúc, cuốc
Tổng nét: 8
Bộ: bao 勹 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹勹米
Nét bút: ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: PFD (心火木)
Unicode: U+530A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: bao 勹 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹勹米
Nét bút: ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: PFD (心火木)
Unicode: U+530A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cúc
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, jú ㄐㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): むす.ぶ (musu.bu), すく.う (suku.u), たなごころ (tanagokoro)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: guk1
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, jú ㄐㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): むす.ぶ (musu.bu), すく.う (suku.u), たなごころ (tanagokoro)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: guk1
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0