Có 2 kết quả:

bồ
Âm Nôm: , bồ
Tổng nét: 9
Bộ: bao 勹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: PIJB (心戈十月)
Unicode: U+530D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồ
Âm Pinyin: ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): は.う (ha.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pou4

Tự hình 3

Bình luận 0

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

bồ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bồ bặc (khúm núm)